VN520


              

近代

Phiên âm : jìn dài.

Hán Việt : cận đại .

Thuần Việt : cận đại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 古代, 遠古, 邃古, .

1. cận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ). 過去距離現代較近的時代, 在中國歷史分期上多指十九世紀中葉到五四運動之間的時期.


Xem tất cả...