Phiên âm : jìn dài.
Hán Việt : cận đại .
Thuần Việt : cận đại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 古代, 遠古, 邃古, .
1. cận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ). 過去距離現代較近的時代, 在中國歷史分期上多指十九世紀中葉到五四運動之間的時期.